Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sâu rộng


[sâu rộng]
Wide and deep.
Trí thức sâu rộng
Wide and deep knowledge.



Wide and deep
Trí thức sâu rộng Wide and deep knowledge


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.